Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Scotland Danh sách các đội vô địchNăm | Vô địch (số lần) | Hạng nhì | Vua phá lưới |
---|---|---|---|
1998-99 | Rangers (48) | Celtic | Henrik Larsson (Celtic) (29) |
1999-00 | Rangers (49) | Celtic | Mark Viduka (Celtic) (25) |
2000-01 | Celtic (37) | Rangers | Henrik Larsson (Celtic) (35) |
2001-02 | Celtic (38) | Rangers | Henrik Larsson (Celtic) (29) |
2002-03 | Rangers (50) | Celtic | Henrik Larsson (Celtic) (28) |
2003-04 | Celtic (39) | Rangers | Henrik Larsson (Celtic) (30) |
2004-05 | Rangers (51) | Celtic | John Hartson (Celtic) (25) |
2005-06 | Celtic (40) | Heart of Midlothian | Kris Boyd (Rangers) (32) |
2006-07 | Celtic (41) | Rangers | Kris Boyd (Rangers) (19) |
2007-08 | Celtic (42) | Rangers | Scott McDonald (Celtic) (25) |
2008-09 | Rangers (52) | Celtic | Kris Boyd (Rangers) (27) |
2009-10 | Rangers (53) | Celtic | Kris Boyd (Rangers) (23) |
2010-11 | Rangers (54) | Celtic | |
2011-12 | Celtic (43) | Rangers | |
2012-13 | Celtic (44) | Motherwell |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Scotland Danh sách các đội vô địchLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_ngoại_hạng_Scotland http://www.bbc.co.uk/sport/0/football/22864944